envy nghĩa tiếng Việt là sự đố kỵ
envy phiên âm IPA là /ˈɛnvi/
envy còn có các bản dịch khác là
Ghen tị, đố kỵ, ghen tỵ, ghen ghét, sự ghen tỵ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan envy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
envy
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự đố kỵ