entwertete nghĩa tiếng Việt là đã mất giá trị
entwertete còn có các bản dịch khác là
đã làm giảm giá trị
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entwertete
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entwertete
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã mất giá trị