đã mất giá trị nghĩa tiếng Đức là entwertete
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entwertete: đã mất giá trị
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entwertete
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã mất giá trị