entsetzen nghĩa tiếng Việt là làm sửng sốt
entsetzen còn có các bản dịch khác là
Kinh hoàng, làm kinh hoàng, sự kinh hoàng, làm kinh hãi, làm kinh ngạc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entsetzen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entsetzen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm sửng sốt