entschärfen (v) nghĩa tiếng Việt là
giải tỏa
entschärfen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của entschärfen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giải tỏa
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của entschärfen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entschärfen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entschärfen