giảm thiểu dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là entschärfen
giảm thiểu còn có các bản dịch khác là
minimiert, Rückgang, minimieren, Minimierung, reduzieren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entschärfen: giảm thiểu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entschärfen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
giảm thiểu