Làm cho bớt căng thẳng nghĩa tiếng Đức là
entschärfen
(Vt)(hat)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entschärfen: Làm cho bớt căng thẳng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entschärfen