entombs nghĩa tiếng Việt là mai táng
entombs phiên âm IPA là /ɪnˈtɒm/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entombs
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entombs
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
mai táng