mai táng nghĩa tiếng Đức là jdn in aller Stille beisetzen (begraben)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jdn in aller Stille beisetzen (begraben): mai táng
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
mai táng