entombed nghĩa tiếng Việt là mai táng
entombed phiên âm IPA là /ɪnˈtoʊmd/
entombed còn có các bản dịch khác là
Nhốt vào mộ, đã chôn cất, chôn cất
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entombed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entombed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
mai táng