entmachten nghĩa tiếng Việt là Tước quyền
entmachten còn có các bản dịch khác là
Trút phế quyền, chiếm đoạt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entmachten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entmachten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Tước quyền