Tước quyền nghĩa tiếng Đức là entmachten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entmachten: Tước quyền
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entmachten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Tước quyền