entlassen dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Mất chức
entlassen còn có các bản dịch khác là
Sa thi, sa thải, giải ngũ, giải phóng, đã sa thải
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entlassen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entlassen