bị sa thải dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là entlassen
bị sa thải còn có các bản dịch khác là
gefeuert
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entlassen: bị sa thải
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entlassen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bị sa thải