entangled (adj) nghĩa tiếng Việt là
rắc rối
entangled phiên âm IPA là /ɪnˈtæŋɡld/
entangled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entangled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entangled