đổ nghĩa tiếng Đức là
stürzen
(v)(Present tense)
đổ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stürzen: đổ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stürzen