ensuing nghĩa tiếng Việt là theo đây
ensuing phiên âm IPA là /ɪnˈsuɪŋ/
ensuing còn có các bản dịch khác là
Kế tiếp, tiếp theo, sau đây
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ensuing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ensuing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
theo đây