tiếp theo nghĩa tiếng Anh là
ensuing
/ɪnˈsuɪŋ/
(adj)
tiếp theo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ensuing
Nghe phát âm giọng Mỹ của ensuing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tiếp theo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của ensuing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ensuing: tiếp theo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ensuing