ensemble nghĩa tiếng Việt là dàn nhạc hoặc diễn viên biểu diễn
ensemble phiên âm IPA là /ɒnˈsɒm.bl̩/
ensemble còn có các bản dịch khác là
Tập thể, đoàn, nhóm, ban nhạc, gánh hát
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ensemble
Mở Rộng