dàn nhạc hoặc diễn viên biểu diễn nghĩa tiếng Đức là
Ensemble
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Ensemble
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dàn nhạc hoặc diễn viên biểu diễn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Ensemble
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ensemble: dàn nhạc hoặc diễn viên biểu diễn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Ensemble