enrollee phiên âm IPA là /ɪnˌrəʊˈliː/
enrollee còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của enrollee
Nghe phát âm giọng Mỹ của enrollee
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Người ứng tuyển
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của enrollee
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enrollee
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enrollee