học viên dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là enrollee
/ɪnˌroʊˈliː/
học viên còn có các bản dịch khác là
learner, learners
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enrollee: học viên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enrollee
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
học viên