Người đặt đơn dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là enrollee
/ɪnˌroʊˈliː/
Người đặt đơn còn có các bản dịch khác là
proposer, claimant, proposers, applicant, claimants
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enrollee: Người đặt đơn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enrollee
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Người đặt đơn