ennobled dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là đã phong quý
ennobled được đọc và có phiên âm là /ɪˈnoʊbəld/
ennobled còn có các bản dịch khác là
Quý phái, phong quang, làm cao quý
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ennobled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ennobled
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã phong quý