Diễn Giải
phong quang nghĩa tiếng Anh là
ennobled
/ɪˈnəʊbəld/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ennobled
Nghe phát âm giọng Mỹ của ennobled
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ennobled: phong quang
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ennobled