enjoined nghĩa tiếng Việt là đã mệnh lệnh
enjoined phiên âm IPA là /ɪnˈdʒɔɪnd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enjoined
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enjoined
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã mệnh lệnh