đã mệnh lệnh nghĩa tiếng Đức là angeordnet
đã mệnh lệnh còn có các bản dịch khác là
haben angeordnet
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan angeordnet: đã mệnh lệnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
angeordnet
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã mệnh lệnh