angeordnet nghĩa tiếng Việt là đã mệnh lệnh
angeordnet còn có các bản dịch khác là
được sắp xếp, sắp xếp
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan angeordnet
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
angeordnet
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã mệnh lệnh