enhancement nghĩa tiếng Việt là sự phát triển
enhancement còn có các bản dịch khác là
Cải tiến, sự mở rộng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enhancement
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enhancement
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự phát triển