enhancement (n) nghĩa tiếng Việt là
cải tiến
enhancement phiên âm IPA là /ɪnˈhænsmənt/
enhancement còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của enhancement
Nghe phát âm giọng Mỹ của enhancement
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cải tiến
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của enhancement
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enhancement
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enhancement