enhancement nghĩa tiếng Việt là cải tiến
enhancement phiên âm IPA là /ɪnˈhæns.mənt/
enhancement còn có các bản dịch khác là
Sự phát triển, sự mở rộng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enhancement
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enhancement
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cải tiến