engrossment dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Bản
engrossment còn có các bản dịch khác là
Bản sao, sự tập trung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan engrossment
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
engrossment
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Bản