engrossment dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là sự tập trung
engrossment được đọc và có phiên âm là /ɪnˈɡrəʊsmənt/
engrossment còn có các bản dịch khác là
Bản, bản sao
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan engrossment
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
engrossment
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự tập trung