engraved nghĩa tiếng Việt là khắc
engraved phiên âm IPA là /ɪnˈɡreɪvd/
engraved còn có các bản dịch khác là
được khắc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan engraved
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
engraved
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
khắc