engrave dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là chạm trổ
engrave được đọc và có phiên âm là /ɪnˈɡreɪv/
engrave còn có các bản dịch khác là
Phay, tạc, trổ, đâm, khắc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan engrave
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
engrave
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chạm trổ