trổ nghĩa tiếng Anh là
engrave
/ɪnˈɡreɪv/
(v)
trổ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của engrave
Nghe phát âm giọng Mỹ của engrave
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trổ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của engrave
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan engrave: trổ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
engrave