endure (v) nghĩa tiếng Việt là
chịu
endure phiên âm IPA là /ɪnˈdjʊr/
endure còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của endure
Nghe phát âm giọng Mỹ của endure
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chịu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của endure
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan endure
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
endure