encumber nghĩa tiếng Việt là Đưa điện vào máy để hoạt động
encumber phiên âm IPA là /ɪnˈkʌmbər/
encumber còn có các bản dịch khác là
Làm gánh nặng, làm cản trở, chất nặng, Đè nặng, buộc tội
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan encumber
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
encumber