chất nặng nghĩa tiếng Anh là encumber
/ɪnˈkʌmbər/
chất nặng còn có các bản dịch khác là
weigh down, stress, load, incriminate, debit
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan encumber: chất nặng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
encumber
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chất nặng