encoding nghĩa tiếng Việt là việc chuyển đổi thông tin thành mã
encoding phiên âm IPA là /ɪnˈkəʊ.dɪŋ/
encoding còn có các bản dịch khác là
đang mã hóa, mã hóa, lập trình
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan encoding
Mở Rộng