enchanting nghĩa tiếng Việt là
mê hoặc
enchanting phiên âm IPA là /ɪnˈtʃɑːntɪŋ/
enchanting còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enchanting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enchanting