đầy mê hoặc nghĩa tiếng Anh là
enchanting
/ɪnˈʧæntɪŋ/
(adj)
đầy mê hoặc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của enchanting
Nghe phát âm giọng Mỹ của enchanting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đầy mê hoặc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của enchanting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enchanting: đầy mê hoặc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enchanting