Có sức mê hoặc như bị bỏ bùa nghĩa tiếng Anh là
enchanting
/ɪnˈʧæntɪŋ/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của enchanting
Nghe phát âm giọng Mỹ của enchanting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Có sức mê hoặc như bị bỏ bùa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của enchanting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enchanting: Có sức mê hoặc như bị bỏ bùa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enchanting