encapsulation nghĩa tiếng Việt là sự bao bọc
encapsulation phiên âm IPA là /ˌɛnkæpˈsjuːleɪʃən/
encapsulation còn có các bản dịch khác là
Đóng gói
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan encapsulation
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
encapsulation
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự bao bọc