encapsulate (v) nghĩa tiếng Việt là
bao bọc
encapsulate phiên âm IPA là /ɪnˈkæpsəleɪt/
encapsulate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của encapsulate
Nghe phát âm giọng Mỹ của encapsulate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bao bọc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của encapsulate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan encapsulate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
encapsulate