bao bọc lại nghĩa tiếng Anh là
encapsulate
/ɛnˈkæpsjʊleɪt/
(v)(Present tense)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của encapsulate
Nghe phát âm giọng Mỹ của encapsulate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bao bọc lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của encapsulate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan encapsulate: bao bọc lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
encapsulate