bao gồm nghĩa tiếng Anh là
encapsulate
/ɪnˈkæpsəleɪt/
(v)
bao gồm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của encapsulate
Nghe phát âm giọng Mỹ của encapsulate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bao gồm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của encapsulate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan encapsulate: bao gồm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
encapsulate