enable dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Xếp đặt
enable được đọc và có phiên âm là /ɪˈneɪ.bəl/
enable còn có các bản dịch khác là
Cho phép, ra lệnh, mở máy, sang số, thêm vào
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enable
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enable
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Xếp đặt