giúp có khả năng nghĩa tiếng Anh là
enable
/ɪˈneɪbəl/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của enable
Nghe phát âm giọng Mỹ của enable
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giúp có khả năng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của enable
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enable: giúp có khả năng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enable