cho phép nghĩa tiếng Anh là
enable
/ɪˈneɪbəl/
(v)
cho phép còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của enable
Nghe phát âm giọng Mỹ của enable
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cho phép
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của enable
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enable: cho phép
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enable