has authorized (v)(present perfect) nghĩa tiếng Việt là
cho phép
has authorized phiên âm IPA là /hæz ˈɔːθəraɪzd/
has authorized còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của has authorized
Nghe phát âm giọng Mỹ của has authorized
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cho phép
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan has authorized
Mở Rộng